phòng dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng dịch+
- preventive of exidemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng dịch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng dịch":
phòng dịch phỏng dịch - Những từ có chứa "phòng dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 491